Khoảng cách các tỉnh,
thành phố đến Thành Phố Hồ Chí Minh.
TT
|
Thành Phố / TX
|
Khoảng cách đến HCM
|
Vùng miền
|
1
|
Tp. Hà Nội
|
1719
|
Bắc
|
2
|
Tx. Long Xuyên
|
189
|
Nam
|
3
|
Tx. Châu Đốc
|
244
|
Nam
|
4
|
Tx. Bạc Liêu
|
280
|
Nam
|
5
|
Tp. Vũng Tàu
|
120
|
Nam
|
6
|
Tx. Bắc Cạn
|
1557
|
Bắc
|
7
|
Tx. Bắc Giang
|
1668
|
Bắc
|
8
|
Tx. Bắc Ninh
|
1688
|
Bắc
|
9
|
Tx. Bến Tre
|
85
|
Nam
|
10
|
Tx. Thủ Dầu Một
|
30
|
Nam
|
11
|
Tp. Qui Nhơn
|
688
|
Trung
|
12
|
Tx. Đồng Xoài
|
104
|
Nam
|
13
|
Tx.Phan Thiết
|
188
|
Trung
|
14
|
Tx.Cà Mau
|
347
|
Nam
|
15
|
Tx.Cao Bằng
|
1982
|
Bắc
|
16
|
Tp. Cần Thơ
|
170
|
Nam
|
17
|
Tp. Đà Nẵng
|
977
|
Trung
|
18
|
Tp. Buôn Ma Thuột
|
390
|
Trung
|
19
|
Tp. Biên Hòa
|
40
|
Nam
|
20
|
Tx. Sa Đéc
|
162
|
Nam
|
21
|
Tx. Cao Lãnh
|
160
|
Nam
|
22
|
Tp. Pleiku
|
541
|
Bắc
|
23
|
Tx. Hà Giang
|
1400
|
Bắc
|
24
|
Tx. Phủ Lý
|
1660
|
Bắc
|
25
|
Tx. Hà Đông
|
1708
|
Bắc
|
26
|
Tx. Hà Tĩnh
|
1379
|
Trung
|
27
|
Tx. Hải Dương
|
1663
|
Bắc
|
28
|
Tp. Hải Phòng
|
1618
|
Bắc
|
29
|
Tx. Hoà Bình
|
1643
|
Bắc
|
30
|
Tx. Hưng Yên
|
1657
|
Bắc
|
31
|
Tp. Nha Trang
|
439
|
Trung
|
32
|
Tx. Rạch Giá
|
248
|
Nam
|
STT
|
Thành Phố / TX
|
Khoảng cách đến HCM
|
Vùng miền
|
33
|
Huyện: Hà Tiên
|
338
|
Nam
|
34
|
Tx. Kon Tum
|
837
|
Trung
|
35
|
Tx. Lào Cai
|
1365
|
Bắc
|
36
|
Tx. Điện Biên
|
1215
|
Bắc
|
37
|
Tx. Lai Châu
|
1197
|
Bắc
|
38
|
Tx. Lạng Sơn
|
1656
|
Bắc
|
39
|
Tp. Đà Lạt
|
292
|
Trung
|
40
|
Tx. Tân An
|
47
|
Nam
|
41
|
Tp. Nam Định
|
1629
|
Trung
|
42
|
Tp. Vinh
|
1428
|
Trung
|
43
|
Tx. Phan Rang
|
334
|
Trung
|
44
|
Tx. Ninh Bình
|
1626
|
Bắc
|
45
|
Tx. Việt Trì
|
1648
|
Bắc
|
46
|
Tx. Tuy Hoà
|
560
|
Trung
|
47
|
Tx. Đồng Hới
|
1231
|
Trung
|
48
|
Tx. Tam Kỳ
|
898
|
Trung
|
49
|
Tx. Quảng Ngãi
|
835
|
Trung
|
50
|
Tx. Hòn Gai
|
1566
|
Bắc
|
51
|
Tx. Đông Hà
|
1139
|
Bắc
|
52
|
Tx. Sóc Trăng
|
230
|
Nam
|
53
|
Tx. Sơn La
|
1380
|
Bắc
|
54
|
Tx. Tây Ninh
|
99
|
Nam
|
55
|
Tx. Thái Bình
|
1610
|
Bắc
|
56
|
Tp. Thái Nguyên
|
1643
|
Bắc
|
57
|
Tp. Thanh Hoá
|
1566
|
Bắc
|
58
|
Tp. Huế
|
1065
|
Trung
|
59
|
Tp. Mỹ Tho
|
70
|
Nam
|
60
|
Tx. Tuyên Quang
|
1553
|
Bắc
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét