Thứ Sáu, 17 tháng 3, 2017

Tuyến xe vận chuyển

Khoảng cách các tỉnh, thành phố đến Thành Phố Hồ Chí Minh.


TT
Thành Phố / TX
Khoảng cách đến HCM
Vùng miền
1
Tp. Hà Nội
1719
Bắc
2
Tx. Long Xuyên
189
Nam
3
Tx. Châu Đốc
244
Nam
4
Tx. Bạc Liêu
280
Nam
5
Tp. Vũng Tàu
120
Nam
6
Tx. Bắc Cạn
1557
Bắc
7
Tx. Bắc Giang
1668
Bắc
8
Tx. Bắc Ninh
1688
Bắc
9
Tx. Bến Tre
85
Nam
10
Tx. Thủ Dầu Một
30
Nam
11
Tp. Qui Nhơn
688
Trung
12
Tx. Đồng Xoài
104
Nam
13
Tx.Phan Thiết
188
Trung
14
Tx.Cà Mau
347
Nam
15
Tx.Cao Bằng
1982
Bắc
16
Tp. Cần Thơ
170
Nam
17
Tp. Đà Nẵng
977
Trung
18
Tp. Buôn Ma Thuột
390
Trung
19
Tp. Biên Hòa
40
Nam
20
Tx. Sa Đéc
162
Nam
21
Tx. Cao Lãnh
160
Nam
22
Tp. Pleiku
541
Bắc
23
Tx. Hà Giang
1400
Bắc
24
Tx. Phủ Lý
1660
Bắc
25
Tx. Hà Đông
1708
Bắc
26
Tx. Hà Tĩnh
1379
Trung
27
Tx. Hải Dương
1663
Bắc
28
Tp. Hải Phòng
1618
Bắc
29
Tx. Hoà Bình
1643
Bắc
30
Tx. Hưng Yên
1657
Bắc
31
Tp. Nha Trang
439
Trung
32
Tx. Rạch Giá
248
Nam


STT
Thành Phố / TX
Khoảng cách đến HCM
Vùng miền
33
Huyện: Hà Tiên
338
Nam
34
Tx. Kon Tum
837
Trung
35
Tx. Lào Cai
1365
Bắc
36
Tx. Điện Biên
1215
Bắc
37
Tx. Lai Châu
1197
Bắc
38
Tx. Lạng Sơn
1656
Bắc
39
Tp. Đà Lạt
292
Trung
40
Tx. Tân An
47
Nam
41
Tp. Nam Định
1629
Trung
42
Tp. Vinh
1428
Trung
43
Tx. Phan Rang
334
Trung
44
Tx. Ninh Bình
1626
Bắc
45
Tx. Việt Trì
1648
Bắc
46
Tx. Tuy Hoà
560
Trung
47
Tx. Đồng Hới
1231
Trung
48
Tx. Tam Kỳ
898
Trung
49
Tx. Quảng Ngãi
835
Trung
50
Tx. Hòn Gai
1566
Bắc
51
Tx. Đông Hà
1139
Bắc
52
Tx. Sóc Trăng
230
Nam
53
Tx. Sơn La
1380
Bắc
54
Tx. Tây Ninh
99
Nam
55
Tx. Thái Bình
1610
Bắc
56
Tp. Thái Nguyên
1643
Bắc
57
Tp. Thanh Hoá
1566
Bắc
58
Tp. Huế
1065
Trung
59
Tp. Mỹ Tho
70
Nam
60
Tx. Tuyên Quang
1553
Bắc

0 nhận xét:

Đăng nhận xét